🌟 좌절되다 (挫折 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌절되다 (
좌ː절되다
) • 좌절되다 (좌ː절뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 좌절(挫折): 마음이나 기운이 꺾임., 어떠한 계획이나 일 등이 도중에 실패로 돌아감.
• Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8)