🌟 좌절 (挫折)

  Danh từ  

1. 마음이나 기운이 꺾임.

1. SỰ NẢN LÒNG, SỰ THỐI CHÍ: Tâm trạng hay khí thế bị làm mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깊은 좌절.
    Deep frustration.
  • Google translate 좌절이 크다.
    The frustration is great.
  • Google translate 좌절을 겪다.
    Suffer a setback.
  • Google translate 좌절을 맛보다.
    Feel frustrated.
  • Google translate 좌절을 이겨내다.
    Overcome a setback.
  • Google translate 불합격 소식을 들은 지수는 좌절이 큰 모양이었다.
    Jisoo seemed frustrated when she heard the news of her failure.
  • Google translate 승규는 힘든 상황 속에서 좌절을 이겨내고 성공을 이뤄 냈다.
    Seung-gyu overcame frustration and achieved success in difficult situations.
  • Google translate 요즘 기운도 없고 아무 것도 하기 싫어요.
    I don't feel up to anything these days.
    Google translate 살다 보면 누구나 좌절을 겪기 마련이니 기운 내세요.
    Everybody gets frustrated in life, so cheer up.

좌절: despair; frustration,ざせつ【挫折】。とんざ【頓挫】,découragement, dépression,frustración,خيبة,гутрал, гутрах, сэтгэлээр унах,sự nản lòng, sự thối chí,ความท้อแท้, ความผิดหวัง, ความกดดัน,patah semangat,отчаяние; уныние,挫折,受挫,

2. 어떠한 계획이나 일 등이 도중에 실패로 돌아감.

2. SỰ ĐỔ VỠ, SỰ THẤT BẠI: Việc kế hoạch hay việc nào đó bị thất bại giữa chừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계약의 좌절.
    Frustration of the contract.
  • Google translate 사업의 좌절.
    The frustration of business.
  • Google translate 좌절을 겪다.
    Suffer a setback.
  • Google translate 좌절을 하다.
    Frustrated.
  • Google translate 좌절에 부딪치다.
    Run into frustration.
  • Google translate 나는 사업의 좌절로 힘든 시기를 보냈다.
    I had a hard time with the frustration of my business.
  • Google translate 번번이 계약이 좌절에 부딪치자 다들 당황한 모습이었다.
    Everyone looked embarrassed as the contracts were repeatedly thwarted.
  • Google translate 협상은 잘 이루어졌나요?
    Did the negotiations go well?
    Google translate 아뇨, 협상이 좌절이 되고 말았어요.
    No, the deal was a setback.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌절 (좌ː절)
📚 Từ phái sinh: 좌절되다(挫折되다): 마음이나 기운이 꺾이게 되다., 어떠한 계획이나 일 등이 도중에 실… 좌절시키다(挫折시키다): 마음이나 기운을 꺾이게 하다., 어떠한 계획이나 일 등을 도중에… 좌절하다(挫折하다): 마음이나 기운이 꺾이다., 어떠한 계획이나 일 등이 도중에 실패로 …
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 좌절 (挫折) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98)