🌟 좌우지간 (左右之間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌우지간 (
좌ː우지간
)
🌷 ㅈㅇㅈㄱ: Initial sound 좌우지간
-
ㅈㅇㅈㄱ (
중앙 집권
)
: 나라를 다스리는 권력이 지방에 갈라져 흩어져 있지 않고 중앙 정부에 집중되어 있는 통치 형태.
None
🌏 TẬP QUYỀN TRUNG ƯƠNG: Hình thái thống trị mà quyền lực lãnh đạo đất nước tập trung vào chính phủ trung ương, không chia rải rác ở địa phương. -
ㅈㅇㅈㄱ (
종이접기
)
: 종이를 접어서 여러 가지 모양을 만드는 일.
Danh từ
🌏 SỰ GẤP GIẤY, TRÒ CHƠI GẤP GIẤY: Việc gấp giấy và tạo nên nhiều hình dạng. -
ㅈㅇㅈㄱ (
좌우지간
)
: 이렇든 저렇든 어떻든 간.
Danh từ
🌏 DÙ SAO, DÙ THẾ NÀY THẾ NỌ: Dù thế nào, dù thế này hay thế nọ. -
ㅈㅇㅈㄱ (
제왕 절개
)
: 산모의 자궁을 째서 인공적으로 태아를 낳게 하는 수술.
None
🌏 SỰ ĐẺ MỔ: Phẫu thuật mổ tử cung của sản phụ để làm cho sản phụ sinh con một cách nhân tạo.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160)