🌟 좌우지간 (左右之間)

Danh từ  

1. 이렇든 저렇든 어떻든 간.

1. DÙ SAO, DÙ THẾ NÀY THẾ NỌ: Dù thế nào, dù thế này hay thế nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좌우지간 나는 모르겠으니 네가 알아서 해라.
    I don't know if i'm left or right, so you take care of it.
  • Google translate 승규는 좌우지간 만나서 얘기하자고 하고 전화를 끊었다.
    Seung-gyu hung up the phone, saying, "let's meet and talk, left and right.".
  • Google translate 아버지는 산삼이든, 장어든 좌우지간 몸에 좋다는 것은 모두 드시곤 했다.
    My father used to eat everything that was good for the body, whether it was wild ginseng or eel.
  • Google translate 요즘 장사도 안 되고 힘드네요.
    I'm having a hard time doing business these days.
    Google translate 아무리 힘들어도 좌우지간 살 길은 다 있기 마련이에요.
    No matter how hard it is, there is always a way to live.
Từ đồng nghĩa 좌우간(左右間): 이렇든 저렇든 어떻든 간.

좌우지간: any case,とにかく。なにはともあれ【何はともあれ】。いずれにしても【何れにしても】,(n) en tout cas, dans tous les cas, de toute façon,sea como sea,على كلّ حال,юу ч болсон, яадаг ч байсан,dù sao, dù thế này thế nọ,อย่างไรก็ตาม, อย่างไรก็ดี, ไม่ว่าจะอย่างไรก็ดี,bagaimanapun, apa saja,во всяком случае; как бы то ни было; между прочим; как-нибудь,反正,横竖,不管怎样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌우지간 (좌ː우지간)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160)