🌷 Initial sound: ㅈㅇㅈㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

중앙 집권 (中央集權) : 나라를 다스리는 권력이 지방에 갈라져 흩어져 있지 않고 중앙 정부에 집중되어 있는 통치 형태. None
🌏 TẬP QUYỀN TRUNG ƯƠNG: Hình thái thống trị mà quyền lực lãnh đạo đất nước tập trung vào chính phủ trung ương, không chia rải rác ở địa phương.

종이접기 : 종이를 접어서 여러 가지 모양을 만드는 일. Danh từ
🌏 SỰ GẤP GIẤY, TRÒ CHƠI GẤP GIẤY: Việc gấp giấy và tạo nên nhiều hình dạng.

좌우지간 (左右之間) : 이렇든 저렇든 어떻든 간. Danh từ
🌏 DÙ SAO, DÙ THẾ NÀY THẾ NỌ: Dù thế nào, dù thế này hay thế nọ.

제왕 절개 (帝王切開) : 산모의 자궁을 째서 인공적으로 태아를 낳게 하는 수술. None
🌏 SỰ ĐẺ MỔ: Phẫu thuật mổ tử cung của sản phụ để làm cho sản phụ sinh con một cách nhân tạo.


:
Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)