🌟 종이접기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종이접기 (
종이접끼
)
🗣️ 종이접기 @ Ví dụ cụ thể
- 알았어. 오늘 종이접기 수업을 하는 날인가 보구나. [-아다가]
- 아이들은 종이접기 책을 따라하면서 학이 접히는 것을 보고 신기해했다. [접히다]
- 아이들이 신문지를 가지고 종이접기 놀이를 하며 놀고 있다. [신문지 (新聞紙)]
🌷 ㅈㅇㅈㄱ: Initial sound 종이접기
-
ㅈㅇㅈㄱ (
중앙 집권
)
: 나라를 다스리는 권력이 지방에 갈라져 흩어져 있지 않고 중앙 정부에 집중되어 있는 통치 형태.
None
🌏 TẬP QUYỀN TRUNG ƯƠNG: Hình thái thống trị mà quyền lực lãnh đạo đất nước tập trung vào chính phủ trung ương, không chia rải rác ở địa phương. -
ㅈㅇㅈㄱ (
종이접기
)
: 종이를 접어서 여러 가지 모양을 만드는 일.
Danh từ
🌏 SỰ GẤP GIẤY, TRÒ CHƠI GẤP GIẤY: Việc gấp giấy và tạo nên nhiều hình dạng. -
ㅈㅇㅈㄱ (
좌우지간
)
: 이렇든 저렇든 어떻든 간.
Danh từ
🌏 DÙ SAO, DÙ THẾ NÀY THẾ NỌ: Dù thế nào, dù thế này hay thế nọ. -
ㅈㅇㅈㄱ (
제왕 절개
)
: 산모의 자궁을 째서 인공적으로 태아를 낳게 하는 수술.
None
🌏 SỰ ĐẺ MỔ: Phẫu thuật mổ tử cung của sản phụ để làm cho sản phụ sinh con một cách nhân tạo.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70)