🌟 종이접기

Danh từ  

1. 종이를 접어서 여러 가지 모양을 만드는 일.

1. SỰ GẤP GIẤY, TRÒ CHƠI GẤP GIẤY: Việc gấp giấy và tạo nên nhiều hình dạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종이접기 강좌.
    Paper folding course.
  • Google translate 종이접기 놀이.
    Origami games.
  • Google translate 종이접기 방법.
    Paper folding method.
  • Google translate 종이접기 작품.
    Paperwork.
  • Google translate 종이접기를 배우다.
    Learn origami.
  • Google translate 종이접기를 하다.
    Do origami.
  • Google translate 아이가 종이접기로 갖가지 종이배와 종이 비행기 등을 만들고 있다.
    A child is making various kinds of paper boats and airplanes out of origami.
  • Google translate 우리 동네의 문화 회관에서 지역 주민들을 대상으로 종이접기 교실을 연다.
    The cultural center in our neighborhood opens a origami class for local residents.
  • Google translate 이 종이 인형들은 사신 거예요?
    Did you buy these paper dolls?
    Google translate 아니요, 그건 모두 제 딸이 직접 종이접기를 한 작품들이랍니다.
    No, it's all my daughter's origami.

종이접기: paper folding,おりがみ【折り紙・折紙】,pliage de papier, origami,origami,طي الورق، أورغامي,цаасан нугалбар, цаасан эвхмэл,sự gấp giấy, trò chơi gấp giấy,การพับกระดาษ, งานศิลปะการพับกระดาษ,seni melipat kertas,оригами,折纸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종이접기 (종이접끼)

🗣️ 종이접기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70)