🌟 종이접기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종이접기 (
종이접끼
)
🗣️ 종이접기 @ Ví dụ cụ thể
- 알았어. 오늘 종이접기 수업을 하는 날인가 보구나. [-아다가]
- 아이들은 종이접기 책을 따라하면서 학이 접히는 것을 보고 신기해했다. [접히다]
- 아이들이 신문지를 가지고 종이접기 놀이를 하며 놀고 있다. [신문지 (新聞紙)]
🌷 ㅈㅇㅈㄱ: Initial sound 종이접기
-
ㅈㅇㅈㄱ (
중앙 집권
)
: 나라를 다스리는 권력이 지방에 갈라져 흩어져 있지 않고 중앙 정부에 집중되어 있는 통치 형태.
None
🌏 TẬP QUYỀN TRUNG ƯƠNG: Hình thái thống trị mà quyền lực lãnh đạo đất nước tập trung vào chính phủ trung ương, không chia rải rác ở địa phương. -
ㅈㅇㅈㄱ (
종이접기
)
: 종이를 접어서 여러 가지 모양을 만드는 일.
Danh từ
🌏 SỰ GẤP GIẤY, TRÒ CHƠI GẤP GIẤY: Việc gấp giấy và tạo nên nhiều hình dạng. -
ㅈㅇㅈㄱ (
좌우지간
)
: 이렇든 저렇든 어떻든 간.
Danh từ
🌏 DÙ SAO, DÙ THẾ NÀY THẾ NỌ: Dù thế nào, dù thế này hay thế nọ. -
ㅈㅇㅈㄱ (
제왕 절개
)
: 산모의 자궁을 째서 인공적으로 태아를 낳게 하는 수술.
None
🌏 SỰ ĐẺ MỔ: Phẫu thuật mổ tử cung của sản phụ để làm cho sản phụ sinh con một cách nhân tạo.
• Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103)