🌟 종이접기

Danh từ  

1. 종이를 접어서 여러 가지 모양을 만드는 일.

1. SỰ GẤP GIẤY, TRÒ CHƠI GẤP GIẤY: Việc gấp giấy và tạo nên nhiều hình dạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 종이접기 강좌.
    Paper folding course.
  • 종이접기 놀이.
    Origami games.
  • 종이접기 방법.
    Paper folding method.
  • 종이접기 작품.
    Paperwork.
  • 종이접기를 배우다.
    Learn origami.
  • 종이접기를 하다.
    Do origami.
  • 아이가 종이접기로 갖가지 종이배와 종이 비행기 등을 만들고 있다.
    A child is making various kinds of paper boats and airplanes out of origami.
  • 우리 동네의 문화 회관에서 지역 주민들을 대상으로 종이접기 교실을 연다.
    The cultural center in our neighborhood opens a origami class for local residents.
  • 이 종이 인형들은 사신 거예요?
    Did you buy these paper dolls?
    아니요, 그건 모두 제 딸이 직접 종이접기를 한 작품들이랍니다.
    No, it's all my daughter's origami.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종이접기 (종이접끼)

🗣️ 종이접기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11)