🌷 Initial sound: ㅈㅇㅈㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

중앙 집권 (中央集權) : 나라를 다스리는 권력이 지방에 갈라져 흩어져 있지 않고 중앙 정부에 집중되어 있는 통치 형태. None
🌏 TẬP QUYỀN TRUNG ƯƠNG: Hình thái thống trị mà quyền lực lãnh đạo đất nước tập trung vào chính phủ trung ương, không chia rải rác ở địa phương.

종이접기 : 종이를 접어서 여러 가지 모양을 만드는 일. Danh từ
🌏 SỰ GẤP GIẤY, TRÒ CHƠI GẤP GIẤY: Việc gấp giấy và tạo nên nhiều hình dạng.

좌우지간 (左右之間) : 이렇든 저렇든 어떻든 간. Danh từ
🌏 DÙ SAO, DÙ THẾ NÀY THẾ NỌ: Dù thế nào, dù thế này hay thế nọ.

제왕 절개 (帝王切開) : 산모의 자궁을 째서 인공적으로 태아를 낳게 하는 수술. None
🌏 SỰ ĐẺ MỔ: Phẫu thuật mổ tử cung của sản phụ để làm cho sản phụ sinh con một cách nhân tạo.


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155)