🌟 좌우지간 (左右之間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌우지간 (
좌ː우지간
)
🌷 ㅈㅇㅈㄱ: Initial sound 좌우지간
-
ㅈㅇㅈㄱ (
중앙 집권
)
: 나라를 다스리는 권력이 지방에 갈라져 흩어져 있지 않고 중앙 정부에 집중되어 있는 통치 형태.
None
🌏 TẬP QUYỀN TRUNG ƯƠNG: Hình thái thống trị mà quyền lực lãnh đạo đất nước tập trung vào chính phủ trung ương, không chia rải rác ở địa phương. -
ㅈㅇㅈㄱ (
종이접기
)
: 종이를 접어서 여러 가지 모양을 만드는 일.
Danh từ
🌏 SỰ GẤP GIẤY, TRÒ CHƠI GẤP GIẤY: Việc gấp giấy và tạo nên nhiều hình dạng. -
ㅈㅇㅈㄱ (
좌우지간
)
: 이렇든 저렇든 어떻든 간.
Danh từ
🌏 DÙ SAO, DÙ THẾ NÀY THẾ NỌ: Dù thế nào, dù thế này hay thế nọ. -
ㅈㅇㅈㄱ (
제왕 절개
)
: 산모의 자궁을 째서 인공적으로 태아를 낳게 하는 수술.
None
🌏 SỰ ĐẺ MỔ: Phẫu thuật mổ tử cung của sản phụ để làm cho sản phụ sinh con một cách nhân tạo.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)