🌟 좌천하다 (左遷 하다)

Động từ  

1. 현재의 직위나 지위보다 낮거나 좋지 않은 자리로 떨어져 가다.

1. GIÁNG CHỨC, HẠ BỆ, THUYÊN CHUYỂN XUỐNG: Rời xuống vị trí không tốt hoặc thấp hơn địa vị hay chức vụ hiện tại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좌천한 직원.
    Demoted staff.
  • Google translate 과장이 좌천하다.
    The section chief demoted.
  • Google translate 낮은 벼슬로 좌천하다.
    Relegate to a low government post.
  • Google translate 지방으로 좌천하다.
    Relegate to the provinces.
  • Google translate 지사로 좌천하다.
    Relegate to branch office.
  • Google translate 그 기관장은 중앙 부서에서 하부 기관의 부서장으로 좌천했다.
    The head of the agency was demoted from the central department to the head of the subordinate agency.
  • Google translate 김 과장은 본사에서 큰 실수를 해서 이곳 지방으로 좌천해 왔다.
    Kim made a big mistake at the headquarters and has been relegated to the provinces here.
  • Google translate 이번에 새로 오시는 지점장님에 대해서 아세요?
    Do you know about the new branch manager?
    Google translate 네, 프로젝트의 실패에 대한 책임을 지고 본사에서 좌천하신 분이래요.
    Yes, he was demoted from the head office to take responsibility for the project's failure.

좌천하다: be transferred unceremoniously; be demoted,させんされる【左遷される】,se faire rétrograder,degradar,يحال إلى رتبة أدنى,албан тушаал буурах,giáng chức, hạ bệ, thuyên chuyển xuống,ลดตำแหน่ง, ลดความสำคัญ,turun jabatan, turun pangkat, didemosikan,понижать в должности; разжаловать,左迁,降职,贬职,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 좌천하다 (좌ː천하다)
📚 Từ phái sinh: 좌천(左遷): 현재의 직위나 지위보다 낮거나 좋지 않은 자리로 떨어져 감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191)