🌟 좌천하다 (左遷 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌천하다 (
좌ː천하다
)
📚 Từ phái sinh: • 좌천(左遷): 현재의 직위나 지위보다 낮거나 좋지 않은 자리로 떨어져 감.
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 좌천하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)