🌟 좌천하다 (左遷 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 좌천하다 (
좌ː천하다
)
📚 Từ phái sinh: • 좌천(左遷): 현재의 직위나 지위보다 낮거나 좋지 않은 자리로 떨어져 감.
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 좌천하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191)