🌟 주책없다

Tính từ  

1. 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없다.

1. THIẾU QUYẾT ĐOÁN, THIẾU LẬP TRƯỜNG: Không có độ tin cậy và cứ thế này thế kia không có ý kiến hay lập trường nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주책없는 눈물.
    Uncowardly tears.
  • Google translate 주책없는 말.
    Outspoken words.
  • Google translate 주책없는 소리.
    Nonsense.
  • Google translate 주책없는 여편네.
    You're a shameless woman.
  • Google translate 주책없는 욕심.
    Greed without hesitation.
  • Google translate 옛날에는 어른이 게임을 하면 주책없다고 했다.
    In the old days, an adult said that playing games was not embarrassing.
  • Google translate 나는 아들이 군대 입대를 하자 주책없는 눈물이 났다.
    When my son joined the army, i had tears in my eyes.
  • Google translate 제가 주책없게 제 이야기를 마구 늘어놓았네요.
    I've been rambling on about myself.
    Google translate 아녜요. 잘 들었어요.
    No. thank you.

주책없다: stupid; thoughtless,むていけんだ【無定見だ】。けいはくだ【軽薄だ】。みさかいない【見境ない】,léger dans sa conduite,dudoso, indeciso,غبي، أحمق,бодлогогүй, ноён нуруугүй, саваагүй, хайхрамжгүй, хэнэггүй,thiếu quyết đoán, thiếu lập trường,ไม่เหมาะสม, ไม่น่าเชื่อถือ, ไม่แน่นอน, วกไปวนมา,plinplan, plintat-plintut, tidak berpendirian,не имеющий определённого мнения; поступающий неразумно,缺心眼儿,不知好歹,不成体统,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주책없다 (주채겁따) 주책없는 (주채검는) 주책없어 (주채겁써) 주책없으니 (주채겁쓰니) 주책없습니다 (주채겁씀니다) 주책없고 (주채겁꼬) 주책없지 (주채겁찌)
📚 Từ phái sinh: 주책없이: 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36)