🌟 주책없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주책없다 (
주채겁따
) • 주책없는 (주채검는
) • 주책없어 (주채겁써
) • 주책없으니 (주채겁쓰니
) • 주책없습니다 (주채겁씀니다
) • 주책없고 (주채겁꼬
) • 주책없지 (주채겁찌
)
📚 Từ phái sinh: • 주책없이: 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없이.
🌷 ㅈㅊㅇㄷ: Initial sound 주책없다
-
ㅈㅊㅇㄷ (
주책없다
)
: 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없다.
Tính từ
🌏 THIẾU QUYẾT ĐOÁN, THIẾU LẬP TRƯỜNG: Không có độ tin cậy và cứ thế này thế kia không có ý kiến hay lập trường nhất định. -
ㅈㅊㅇㄷ (
좌충우돌
)
: 이쪽 저쪽으로 돌아가며 사람이나 사물을 분별없이 치고받고 부딪히는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ ĐẢO LỘN TÙNG BẬY, VIỆC LÀM LỘN XỘN: Việc đi chỗ này chỗ kia đánh, đá và va chạm bừa với người hay đồ vật . -
ㅈㅊㅇㄷ (
질척이다
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 매우 많아 차지고 진 느낌이 들다.
Động từ
🌏 LẦY LỘI, LÉP NHÉP, NHÃO NHOẸT: Đất hoặc bột… có rất nhiều nước nên có cảm giác nhớp nháp.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36)