🌟 주책없다

Tính từ  

1. 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없다.

1. THIẾU QUYẾT ĐOÁN, THIẾU LẬP TRƯỜNG: Không có độ tin cậy và cứ thế này thế kia không có ý kiến hay lập trường nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주책없는 눈물.
    Uncowardly tears.
  • 주책없는 말.
    Outspoken words.
  • 주책없는 소리.
    Nonsense.
  • 주책없는 여편네.
    You're a shameless woman.
  • 주책없는 욕심.
    Greed without hesitation.
  • 옛날에는 어른이 게임을 하면 주책없다고 했다.
    In the old days, an adult said that playing games was not embarrassing.
  • 나는 아들이 군대 입대를 하자 주책없는 눈물이 났다.
    When my son joined the army, i had tears in my eyes.
  • 제가 주책없게 제 이야기를 마구 늘어놓았네요.
    I've been rambling on about myself.
    아녜요. 잘 들었어요.
    No. thank you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주책없다 (주채겁따) 주책없는 (주채검는) 주책없어 (주채겁써) 주책없으니 (주채겁쓰니) 주책없습니다 (주채겁씀니다) 주책없고 (주채겁꼬) 주책없지 (주채겁찌)
📚 Từ phái sinh: 주책없이: 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104)