🌟 주책없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주책없다 (
주채겁따
) • 주책없는 (주채검는
) • 주책없어 (주채겁써
) • 주책없으니 (주채겁쓰니
) • 주책없습니다 (주채겁씀니다
) • 주책없고 (주채겁꼬
) • 주책없지 (주채겁찌
)
📚 Từ phái sinh: • 주책없이: 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없이.
🌷 ㅈㅊㅇㄷ: Initial sound 주책없다
-
ㅈㅊㅇㄷ (
주책없다
)
: 일정한 의견이나 주장이 없이 이랬다저랬다 하여 몹시 실없다.
Tính từ
🌏 THIẾU QUYẾT ĐOÁN, THIẾU LẬP TRƯỜNG: Không có độ tin cậy và cứ thế này thế kia không có ý kiến hay lập trường nhất định. -
ㅈㅊㅇㄷ (
좌충우돌
)
: 이쪽 저쪽으로 돌아가며 사람이나 사물을 분별없이 치고받고 부딪히는 것.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ ĐẢO LỘN TÙNG BẬY, VIỆC LÀM LỘN XỘN: Việc đi chỗ này chỗ kia đánh, đá và va chạm bừa với người hay đồ vật . -
ㅈㅊㅇㄷ (
질척이다
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 매우 많아 차지고 진 느낌이 들다.
Động từ
🌏 LẦY LỘI, LÉP NHÉP, NHÃO NHOẸT: Đất hoặc bột… có rất nhiều nước nên có cảm giác nhớp nháp.
• Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104)