🌟 단칸 (單 칸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단칸 (
단칸
)
🗣️ 단칸 (單 칸) @ Ví dụ cụ thể
- 그 부부는 처음에 단칸 월세방에 살림을 내어 시작했다. [내다]
- 단칸 초막. [초막 (草幕)]
- 단칸 셋방. [셋방 (貰房)]
- 단칸. [단- (單)]
- 단칸 월세방. [월세방 (月貰房)]
🌷 ㄷㅋ: Initial sound 단칸
-
ㄷㅋ (
덜컥
)
: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 내려앉는 모양.
☆
Phó từ
🌏 THÓT TIM: Hình ảnh tim như rớt xuống vì ngạc nhiên hay sợ hãi đột ngột. -
ㄷㅋ (
덜컹
)
: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리는 모양.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hay sợ hãi. -
ㄷㅋ (
덩쿨
)
: → 덩굴
Danh từ
🌏 -
ㄷㅋ (
덜컹
)
: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau phát ra ầm ĩ. -
ㄷㅋ (
단칼
)
: 칼을 한 번만 휘두름.
Danh từ
🌏 MỘT NHÁT DAO: Việc vung dao chỉ một lần. -
ㄷㅋ (
덜컥
)
: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh do đồ vật to và cứng va đập nhau. -
ㄷㅋ (
단칸
)
: 한 칸.
Danh từ
🌏 ĐƠN GIAN: Một gian.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97)