🌟 덩쿨
Danh từ
🌷 ㄷㅋ: Initial sound 덩쿨
-
ㄷㅋ (
덜컥
)
: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 내려앉는 모양.
☆
Phó từ
🌏 THÓT TIM: Hình ảnh tim như rớt xuống vì ngạc nhiên hay sợ hãi đột ngột. -
ㄷㅋ (
덜컹
)
: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 울렁거리는 모양.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập dồn dập vì bỗng ngạc nhiên hay sợ hãi. -
ㄷㅋ (
덩쿨
)
: → 덩굴
Danh từ
🌏 -
ㄷㅋ (
덜컹
)
: 크고 단단한 물건이 부딪치면서 거칠게 울리는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va đập vào nhau phát ra ầm ĩ. -
ㄷㅋ (
단칼
)
: 칼을 한 번만 휘두름.
Danh từ
🌏 MỘT NHÁT DAO: Việc vung dao chỉ một lần. -
ㄷㅋ (
덜컥
)
: 크고 단단한 물건이 맞부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LẠCH CẠNH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh do đồ vật to và cứng va đập nhau. -
ㄷㅋ (
단칸
)
: 한 칸.
Danh từ
🌏 ĐƠN GIAN: Một gian.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)