🌟 단란하다 (團欒 하다)

  Tính từ  

1. 가족 또는 같은 조직 구성원의 사이가 원만하고 화목하다.

1. HÒA THUẬN, ĐẦM ẤM: Mối quan hệ hòa thuận và viên mãn giữa các thành viên cùng tổ chức hay gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단란한 가정.
    A happy family.
  • Google translate 단란한 가족.
    A harmonious family.
  • Google translate 단란한 한때.
    A glorious time.
  • Google translate 단란한 분위기.
    An atmosphere of cheerfulness.
  • Google translate 단란하게 보내다.
    Send off in good order.
  • Google translate 단란하게 지내다.
    Stay neat.
  • Google translate 유 과장은 모처럼 휴가를 받아 집에서 가족들과 단란한 한때를 보내며 쉬고 있다.
    Yoo has been on vacation for a long time, spending a good time with his family at home and resting.
  • Google translate 그는 늘 사회적인 성공보다도 단란한 가정을 꾸리고 소박하게 살아가는 것을 꿈꿔 왔다.
    He has always dreamed of starting a harmonious family and living a simple life rather than social success.
  • Google translate 너는 회사 동료들과 사이가 어때?
    How are you getting along with your co-workers?
    Google translate 우리 부서는 인원이 적어서 분위기도 단란하고 아주 좋아.
    Our department has a small staff, so the atmosphere is nice and nice.

단란하다: happy; harmonious,なかむつまじい【仲睦まじい】。えんまんだ【円満だ】,en parfaite harmonie,feliz, pacífica,سعيد، متوافق,нөхөрсөг, эвтэй, халуун дулаан,hòa thuận, đầm ấm,สนิทสนม, รักใคร่, กลมเกลียว, เป็นมิตร,harmonis, rukun, damai,дружный; близкий,和睦,温馨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단란하다 (달란하다) 단란한 (달란한) 단란하여 (달란하여) 단란해 (달란해) 단란하니 (달란하니) 단란합니다 (달란함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99)