🌟 대로하다 (大怒▽ 하다)

Động từ  

1. 윗사람이 매우 화가 나다.

1. GIẬN DỮ, NỔI TRẬN LÔI ĐÌNH: Người trên rất giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선생님께서 대로하시다.
    The teacher follows.
  • Google translate 아버지께서 대로하시다.
    Father does as he pleases.
  • Google translate 할머니께서 대로하시다.
    Grandma's doing as she is.
  • Google translate 아들에게 대로하다.
    Follow one's son.
  • Google translate 학생에게 대로하다.
    Follow the student.
  • Google translate 선생님은 학생들에게 대로하셔서 책상을 세게 내리치며 호통을 치셨다.
    The teacher did as he did to the students and lashed out at the desk.
  • Google translate 가족이 귀찮다는 동생의 말에 대로하신 어머니는 동생을 호되게 야단치셨다.
    The mother, who followed her brother's words that the family was troublesome, gave him a good scolding.
  • Google translate 할아버지께서 왜 저렇게 대로하셨니?
    Why did grandpa do that?
    Google translate 지수가 할아버지께 거짓말을 했대요.
    Jisoo lied to her grandfather.

대로하다: be extremely angry,げきどする【激怒する】,être très en colère, se fâcher grandement, se mettre en grande colère, se mettre en grande fureur, rager, être dans une colère noire, s'emporter contre, se déchaîner contre, laisser exploser sa colère, sortir de ses gonds, fulminer contre, être furieux, être hors de soi,montar en cólera,يحنق,уурлах, хилэгнэх,giận dữ, nổi trận lôi đình,โกรธมาก, โกรธเป็นฟืนเป็นไฟ,murka, marah besar,рассердиться; прийти в ярость; рассвирепеть,大怒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대로하다 (대ː로하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Xem phim (105) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98)