🌟 대리하다 (代理 하다)

Động từ  

1. 다른 사람을 대신하여 일을 처리하다.

1. THAY THẾ, LÀM THAY: Xử lí công việc thay cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결재를 대리하다.
    Act on behalf of the approval.
  • Google translate 시험을 대리하다.
    Replacing the test.
  • Google translate 업무를 대리하다.
    Delegate to work.
  • Google translate 일을 대리하다.
    Act on behalf of a job.
  • Google translate 직무를 대리하다.
    Act on behalf of one's duties.
  • Google translate 대학 입학시험을 대리한 학생이 적발되었다.
    A student was caught acting for the college entrance exam.
  • Google translate 나는 반장을 대리해서 학생 회의에 참가하였다.
    I joined the student council on behalf of the class president.
  • Google translate 김 이사는 회장을 대리하여 외국 기업인과 협상을 하였다.
    Director kim negotiated with a foreign businessman on behalf of the chairman.
  • Google translate 김 부장이 휴가를 간 동안 나는 그의 업무를 대리하기로 하였다.
    While kim was on vacation, i decided to act on his behalf.
  • Google translate 내가 내일은 제사라 못 올 것 같은데 근무를 대리해 줄 수 있을까?
    I'm afraid i can't come tomorrow because i have a memorial service. can you cover for me?
    Google translate 그래, 걱정 말고 다녀와.
    Yeah, don't worry.

대리하다: substitute,だいりする【代理する】,remplacer, suppléer, se substituer, représenter, agir au nom de, agir à la place de, assurer l'intérim,representar,يُوكِّل,орлох, төлөөлөх,thay thế, làm thay,ทำการ...แทน, ดูแล...แทน, ทำ...แทน, ดำเนิน...แทน, จัดการ...แทน,mewakili,представлять; заменять,代,代办,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대리하다 (대ː리하다)
📚 Từ phái sinh: 대리(代理): 다른 사람을 대신하여 일을 처리함., 회사에서 일반 사원과 과장 사이에 있…

🗣️ 대리하다 (代理 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92)