🌟 대리하다 (代理 하다)

Động từ  

1. 다른 사람을 대신하여 일을 처리하다.

1. THAY THẾ, LÀM THAY: Xử lí công việc thay cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결재를 대리하다.
    Act on behalf of the approval.
  • 시험을 대리하다.
    Replacing the test.
  • 업무를 대리하다.
    Delegate to work.
  • 일을 대리하다.
    Act on behalf of a job.
  • 직무를 대리하다.
    Act on behalf of one's duties.
  • 대학 입학시험을 대리한 학생이 적발되었다.
    A student was caught acting for the college entrance exam.
  • 나는 반장을 대리해서 학생 회의에 참가하였다.
    I joined the student council on behalf of the class president.
  • 김 이사는 회장을 대리하여 외국 기업인과 협상을 하였다.
    Director kim negotiated with a foreign businessman on behalf of the chairman.
  • 김 부장이 휴가를 간 동안 나는 그의 업무를 대리하기로 하였다.
    While kim was on vacation, i decided to act on his behalf.
  • 내가 내일은 제사라 못 올 것 같은데 근무를 대리해 줄 수 있을까?
    I'm afraid i can't come tomorrow because i have a memorial service. can you cover for me?
    그래, 걱정 말고 다녀와.
    Yeah, don't worry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대리하다 (대ː리하다)
📚 Từ phái sinh: 대리(代理): 다른 사람을 대신하여 일을 처리함., 회사에서 일반 사원과 과장 사이에 있…

🗣️ 대리하다 (代理 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119)