🌟 대로하다 (大怒▽ 하다)

Động từ  

1. 윗사람이 매우 화가 나다.

1. GIẬN DỮ, NỔI TRẬN LÔI ĐÌNH: Người trên rất giận dữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선생님께서 대로하시다.
    The teacher follows.
  • 아버지께서 대로하시다.
    Father does as he pleases.
  • 할머니께서 대로하시다.
    Grandma's doing as she is.
  • 아들에게 대로하다.
    Follow one's son.
  • 학생에게 대로하다.
    Follow the student.
  • 선생님은 학생들에게 대로하셔서 책상을 세게 내리치며 호통을 치셨다.
    The teacher did as he did to the students and lashed out at the desk.
  • 가족이 귀찮다는 동생의 말에 대로하신 어머니는 동생을 호되게 야단치셨다.
    The mother, who followed her brother's words that the family was troublesome, gave him a good scolding.
  • 할아버지께서 왜 저렇게 대로하셨니?
    Why did grandpa do that?
    지수가 할아버지께 거짓말을 했대요.
    Jisoo lied to her grandfather.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대로하다 (대ː로하다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Thể thao (88) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52)