🌟 부재 (不在)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부재 (
부재
)
📚 Từ phái sinh: • 부재하다(不在하다): 어떤 것이 있지 않다.
🗣️ 부재 (不在) @ Ví dụ cụ thể
- 부성애의 부재. [부성애 (父性愛)]
- 정통성 부재. [정통성 (正統性)]
- 수취인 부재. [수취인 (受取人)]
- 그는 최근 범죄가 증가한 것에 대해 민생 치안 부재 상태라고 말하며 이를 해결하기 위한 대책이 시급하다고 주장했다. [치안 (治安)]
- 정치력 부재. [정치력 (政治力)]
- 부재 시에 전화가 오면 메모 남겨 놓으라네. [-으라네]
- 리더십의 부재. [리더십 (leadership)]
🌷 ㅂㅈ: Initial sound 부재
-
ㅂㅈ (
반지
)
: 손가락에 끼는 동그란 장신구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay. -
ㅂㅈ (
부장
)
: 기관, 조직 등에서 한 부를 책임지고 다스리는 직위. 또는 그 직위에 있는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỞNG BỘ PHẬN, TRƯỞNG BAN: Chức vụ quản lí và chịu trách nhiệm một bộ phận trong cơ quan, tổ chức... Hoặc người ở chức vụ đó. -
ㅂㅈ (
바지
)
: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào. -
ㅂㅈ (
부족
)
: 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết. -
ㅂㅈ (
부자
)
: 살림이 넉넉할 정도로 재산이 많은 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIÀU, NGƯỜI GIÀU CÓ: Người có nhiều tài sản đến mức cuộc sống dư dả.
• Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99)