🌟 부재 (不在)

  Danh từ  

1. 어떤 것이 있지 않음.

1. (SỰ) KHÔNG CÓ, KHÔNG TỒN TẠI: Việc không có cái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 능력 부재.
    Lack of ability.
  • Google translate 지도력 부재.
    Absence of leadership.
  • Google translate 대화의 부재.
    Absence of dialogue.
  • Google translate 안전의 부재.
    Lack of safety.
  • Google translate 가족 간 대화의 부재로 집안이 조용하다.
    The house is quiet due to the absence of family dialogue.
  • Google translate 안전 의식의 부재는 자칫하면 대형 사고로 이어진다.
    Lack of safety consciousness leads to a major accident.
  • Google translate 갑작스러운 죽음으로 인한 할머니의 부재는 가족들을 슬프게 하였다.
    The absence of the grandmother from the sudden death made the family sad.

부재: absence,ふざい【不在】,absence,inexistencia, ausencia, falta, carencia,غياب,үгүй байх, үл орших,(sự) không có, không tồn tại,การไม่มี, การไม่อยู่, การไม่ปรากฏตัว, การขาดไป,ketidakhadiran, absen,отсутствие,不在,不力,欠缺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부재 (부재)
📚 Từ phái sinh: 부재하다(不在하다): 어떤 것이 있지 않다.

🗣️ 부재 (不在) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Mua sắm (99)