🌟 접견 (接見)

Danh từ  

1. 공식적으로 손님을 만남.

1. SỰ TIẾP KIẾN: Việc gặp gỡ khách một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 접견 장소.
    Contact place.
  • Google translate 접견을 기다리다.
    Wait for an interview.
  • Google translate 접견을 준비하다.
    Prepare for an interview.
  • Google translate 접견을 청하다.
    Ask for an interview.
  • Google translate 접견을 하다.
    Have an interview.
  • Google translate 접견을 마친 여러 나라의 대사들이 연회장으로 향했다.
    After the meeting, ambassadors from various countries headed to the banquet hall.
  • Google translate 우리 정부는 큰 회담을 앞두고 귀빈들의 접견 준비에 바빴다.
    Our government was busy preparing for the reception of vips ahead of the big talks.
  • Google translate 왕은 신하들에게 외국 사신들의 접견을 신경 써서 준비하라고 일렀다.
    The king told his servants to prepare carefully for the reception of foreign envoys.

접견: meeting,せっけん【接見】,accueil, audience, réception,recepción, audiencia,مقابلة رسمية,уулзалт, ёслолын уулзалт, бараалхал,sự tiếp kiến,การนัดพบ, การรับรอง, การต้อนรับ, การรับแขก,kunjungan, pertemuan, audiensi,официальный приём,接见,会见,

2. 형의 집행을 받아 구속된 사람이 외부 사람을 만남.

2. SỰ GẶP THÂN NHÂN: Việc người bị giam giữ để thi hành án gặp gỡ người bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수형자의 접견.
    The reception of prisoners.
  • Google translate 접견이 보장되다.
    Be assured of an interview.
  • Google translate 접견을 거부하다.
    Repudiate an interview.
  • Google translate 접견을 수락하다.
    Accept an interview.
  • Google translate 접견을 청하다.
    Ask for an interview.
  • Google translate 정 변호사는 변호인 접견을 신청했다.
    Chung applied for an interview with his lawyer.
  • Google translate 김 씨는 한 달 만에 변호사와의 접견을 수락했다.
    Kim accepted an interview with a lawyer in a month.
  • Google translate 그는 교도소에 수감된 이후로 가족 아닌 사람과의 접견은 모두 거부했다.
    He has refused all non-family contacts since he was imprisoned.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 접견 (접껸)
📚 Từ phái sinh: 접견하다(接見하다): 공식적으로 손님을 만나다., 형의 집행을 받아 구속된 사람이 외부 …

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Luật (42) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78)