🌟 가족적 (家族的)

Danh từ  

1. 가족처럼 가깝고 친한 것.

1. TÍNH GIA ĐÌNH: Thân cận như gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족적인 느낌.
    A family feeling.
  • Google translate 가족적인 분위기.
    Family atmosphere.
  • Google translate 가족적인 삶.
    Family life.
  • Google translate 가족적인 유대감.
    Family bond.
  • Google translate 가족적인 이미지.
    A family image.
  • Google translate 가족적으로 대하다.
    Treat as a family.
  • Google translate 우리는 오랫동안 함께 일을 해서 가족적인 유대감이 크다.
    We've worked together for a long time, so we have a great family bond.
  • Google translate 우리 회사는 가족적인 분위기여서 직원들 모두가 가족처럼 지낸다.
    Our company is in a family atmosphere, so all the employees are like family.
  • Google translate 저를 항상 가족적으로 대해 주셔서 감사합니다.
    Thank you for always treating me like a family.
    Google translate 자네는 우리에게 친자식과 마찬가지네.
    You are like a biological child to us.

가족적: being family-like,かぞくてき【家族的】,(n.) familier,familiar,عائلية,дотно,tính gia đình,เสมือนเป็นครอบครัว, เหมือนเป็นครอบครัว,kekeluargaan, akrab,семейный,家庭般的,

2. 가족과 관계된 것.

2. TÍNH GIA ĐÌNH: Việc có liên quan đến gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족적인 문제.
    Family problems.
  • Google translate 가족적인 문화.
    Family culture.
  • Google translate 가족적인 요인.
    Family factor.
  • Google translate 가족적인 환경.
    Family circumstances.
  • Google translate 가족적으로 해결하다.
    Settle a matter in a family way.
  • Google translate 나는 가난한 집에서 태어나 가족적인 환경이 별로 좋지 못했다.
    I was born in a poor family and the family environment was not very good.
  • Google translate 지수는 얼마 전 부모님이 이혼을 하시는 가족적인 불행을 겪었다.
    Jisoo recently had a family misfortune of her parents getting divorced.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가족적 (가족쩍)
📚 Từ phái sinh: 가족(家族): 주로 한 집에 모여 살고 결혼이나 부모, 자식, 형제 등의 관계로 이루어진…

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Xem phim (105)