🌟 수거 (收去)

Danh từ  

1. 거두어 감.

1. SỰ THU HỒI, SỰ LẤY ĐI: Việc thu gom lại rồi mang đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깡통 수거.
    Collecting cans.
  • Google translate 빈 병 수거.
    Collect empty bottles.
  • Google translate 쓰레기 수거.
    Garbage collection.
  • Google translate 재활용품 수거.
    Collect recyclables.
  • Google translate 증거물 수거.
    Evidence collection.
  • Google translate 폐기물 수거.
    Waste collection.
  • Google translate 폐휴지 수거.
    Waste paper collection.
  • Google translate 수거 작업.
    Collection work.
  • Google translate 수거를 하다.
    Collect.
  • Google translate 나는 환경 보호를 위해 재활용품 수거에 적극적으로 동참하고 있다.
    I'm actively participating in the collection of recyclables to protect the environment.
  • Google translate 범행 현장에서는 경찰들이 증거물 수거 작업에 열을 올리고 있었다.
    At the scene of the crime, the police were eager to collect evidence.
  • Google translate 다 쓴 종이는 어디에 버릴까요?
    Where should i throw away the used paper?
    Google translate 쓰레기통 옆에 폐휴지 수거 상자가 있으니 거기에 넣으세요.
    There's a waste paper collection box next to the trash can, so put it there.

수거: pickup; collection,しゅうきょ【収去】,collecte, collectage, ramassage, récupération,recogida,جمع,цуглуулга,sự thu hồi, sự lấy đi,การเก็บ, การเก็บรวบรวม,pengumpulan, pengambilan,сбор,回收,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수거 (수거)
📚 Từ phái sinh: 수거하다(收去하다): 거두어 가다.

🗣️ 수거 (收去) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155)