🌟 요리조리

Phó từ  

1. 방향을 정하지 않고 요쪽 조쪽으로.

1. ĐÓ ĐÂY, ĐÂY ĐÓ, CHỖ NÀY CHỖ KIA: Phía này phía kia và không định phương hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요리조리 다니다.
    Toddle about.
  • Google translate 요리조리 도망가다.
    Run away with every inch of the way.
  • Google translate 요리조리 빠져나오다.
    Get out of here and there.
  • Google translate 요리조리 서행하다.
    Slow down every step of the way.
  • Google translate 요리조리 피하다.
    Avoid every inch of it.
  • Google translate 요리조리 회피하다.
    Avoid every inch of it.
  • Google translate 쓰레기통 주변을 요리조리 움직이는 쥐를 보고 나는 깜짝 놀랐다.
    I was surprised to see a rat moving around the trash can.
  • Google translate 빗길에 미끄러진 차는 도로의 다른 차들을 요리조리 피하려다 절벽으로 떨어졌다.
    The car skidded in the rain and fell to the cliff trying to avoid the other cars on the road.
  • Google translate 요리조리 눈 돌리지 말고 자기 시험지만 보세요.
    Keep your eyes on the test.
    Google translate 그럼요. 저는 절대로 다른 사람의 시험지를 컨닝하지 않아요.
    Of course. i never cheat on other people's test papers.
큰말 이리저리: 방향을 정하지 않고 이쪽저쪽으로.

요리조리: this way and that way,あちこちに。あちらこちらに,partout, de tous les côtés,con esto y con lo otro,هذا الاتجاه وذاك الاتجاه,ийш тийш,đó đây, đây đó, chỗ này chỗ kia,ทางนี้และทางโน้น, ทั้งทางนี้และทางโน้น, ที่นี่และที่นั่น, ทางโน้นทีทางนี้ที,ke sana ke sini, ke sana sini,туда-сюда,到处,这儿那儿地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요리조리 (요리조리)

🗣️ 요리조리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47)