🌷 Initial sound: ㅇㄹㅈㄹ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 10
•
이리저리
:
방향을 정하지 않고 이쪽저쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÊN NÀY BÊN NỌ: Không định hướng mà cứ phía này phía nọ.
•
이런저런
:
분명하지 않게 이러하고 저러한 여러 가지의.
☆☆
Định từ
🌏 THẾ NÀY THẾ NỌ: Nhiều loại thế này thế kia không rõ ràng.
•
이럭저럭
:
정한 방법이 따로 없이 되어 가는 대로.
Phó từ
🌏 CÁCH NÀY CÁCH NỌ, LÂY LẤT: Theo tự nhiên mà không có riêng phương pháp xác định.
•
아랫자리
:
아랫사람이 앉는 자리.
Danh từ
🌏 CHỖ DÀNH CHO NGƯỜI DƯỚI: Chỗ người dưới ngồi.
•
이렁저렁
:
정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로.
Phó từ
🌏 THẾ NÀY THẾ NỌ, KHÔNG ĐÂU VÀO ĐÂU: Theo tự nhiên thế này thế kia mà không có riêng phương pháp xác định.
•
요래조래
:
요렇게 조렇게. 또는 요런조런 이유로.
Phó từ
🌏 NÀY NỌ, THẾ NÀY THẾ KIA: Như thế này như thế kia. Hoặc bởi những lý do này nọ.
•
이래저래
:
이렇게 저렇게. 또는 이런저런 이유로.
Phó từ
🌏 THẾ NÀY THẾ NỌ, BỞI THẾ NÀY THẾ KIA: Như thế này như thế nọ. Hoặc với lý do thế này thế nọ.
•
요리조리
:
방향을 정하지 않고 요쪽 조쪽으로.
Phó từ
🌏 ĐÓ ĐÂY, ĐÂY ĐÓ, CHỖ NÀY CHỖ KIA: Phía này phía kia và không định phương hướng.
•
요리조리
:
말이나 행동을 분명하게 정하지 않고 요렇게 조렇게 되는 대로 하는 모양.
Phó từ
🌏 THẾ NÀY THẾ KHÁC, THẾ NỌ THẾ KIA: Dáng vẻ không định ra hành động hay lời nói một cách rõ ràng mà nói hay làm một cách tùy tiện lúc thế này lúc thế khác.
•
이리저리
:
말이나 행동을 뚜렷하게 정하지 않고 되는대로 하는 모양.
Phó từ
🌏 ĐÂY ĐÓ, NÀY NỌ, NÀY KIA: Hình ảnh không xác định nói năng hay hành động một cách rõ ràng mà làm tới đâu hay đến đấy.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91)