🌟 스쿠터 (scooter)
Danh từ
🌷 ㅅㅋㅌ: Initial sound 스쿠터
-
ㅅㅋㅌ (
스커트
)
: 서양식 치마.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN VÁY: Váy kiểu phương Tây. -
ㅅㅋㅌ (
스쿠터
)
: 작은 오토바이.
Danh từ
🌏 XE GA: Xe máy nhỏ.
• Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4)