🌟 스쿠터 (scooter)

Danh từ  

1. 작은 오토바이.

1. XE GA: Xe máy nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 스쿠터를 몰다.
    Drive a scooter.
  • Google translate 스쿠터를 사다.
    Buy a scooter.
  • Google translate 스쿠터를 세우다.
    Erect a scooter.
  • Google translate 스쿠터를 타다.
    Ride a scooter.
  • Google translate 스쿠터에 타다.
    Ride the scooter.
  • Google translate 스쿠터에 태우다.
    Put it on the scooter.
  • Google translate 스쿠터는 혼잡한 거리의 자동차 사이를 요리조리 헤치며 달렸다.
    The scooter ran through the congested streets of cars.
  • Google translate 이 섬은 좁은 길이 많아서 자동차보다는 자전거나 스쿠터로 다니는 편이 더 좋다.
    The island has many narrow roads, so it's better to travel on a bicycle or scooter than a car.
  • Google translate 스쿠터는 오토바이만큼 빠르고 위험하지 않아서 초보자도 금방 배워서 탈 수 있다.
    Scooters are not as fast and dangerous as motorcycles, so even beginners can learn and ride quickly.

스쿠터: scooter,スクーター,scooter,escúter,سكوتر,мотороллер, мотортой дугуй,Xe ga,รถสกูเตอร์, รถมอเตอร์ไซค์ขนาดเล็ก, รถป๊อบ,skuter,скутер; мотороллер,小轮摩托车,

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4)