🌟 우체통 (郵遞筒)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우체통 (
우체통
)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp Sử dụng cơ quan công cộng
🌷 ㅇㅊㅌ: Initial sound 우체통
-
ㅇㅊㅌ (
우체통
)
: 편지 등 우편물을 넣을 수 있도록 설치한 통.
☆☆
Danh từ
🌏 THÙNG THƯ, HÒM THƯ: Thùng được đặt để có thể bỏ thư hay bưu phẩm vào trong đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138)