🌟 우체통 (郵遞筒)

☆☆   Danh từ  

1. 편지 등 우편물을 넣을 수 있도록 설치한 통.

1. THÙNG THƯ, HÒM THƯ: Thùng được đặt để có thể bỏ thư hay bưu phẩm vào trong đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대형 우체통.
    A large mailbox.
  • 빨간 우체통.
    A red mailbox.
  • 우체통을 설치하다.
    Set up a post box.
  • 우체통을 이용하다.
    Use a mailbox.
  • 우체통에 넣다.
    Put it in the mailbox.
  • 나는 멀리 사는 동생에게 쓴 편지를 우체통에 넣었다.
    I put a letter to my brother who lives far away in the mailbox.
  • 지수는 편지를 부치기 위해 먼 곳에 있는 우체국까지 가는 대신 우체통에 편지를 넣었다.
    Ji-su put the letter in the mailbox instead of going all the way to the post office in the distance to mail it.
  • 엽서를 보내야 하는데 우체국에 갈 시간이 없어.
    I have to send a postcard, but i don't have time to go to the post office.
    여기 우체통이 있네. 여기에다가 넣으면 될 거야.
    Here's the mailbox. you can put it in here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우체통 (우체통)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Sử dụng cơ quan công cộng  

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204)