🌟 우체통 (郵遞筒)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우체통 (
우체통
)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp Sử dụng cơ quan công cộng
🌷 ㅇㅊㅌ: Initial sound 우체통
-
ㅇㅊㅌ (
우체통
)
: 편지 등 우편물을 넣을 수 있도록 설치한 통.
☆☆
Danh từ
🌏 THÙNG THƯ, HÒM THƯ: Thùng được đặt để có thể bỏ thư hay bưu phẩm vào trong đó.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204)