🌟 의사소통 (意思疏通)

  Danh từ  

1. 생각이나 말 등이 서로 통함.

1. SỰ TRAO ĐỔI, SỰ GIAO TIẾP: Việc suy nghĩ hay lời nói thông hiểu nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원활한 의사소통.
    Smooth communication.
  • Google translate 의사소통 기능.
    Communication function.
  • Google translate 의사소통 능력.
    Communication skills.
  • Google translate 의사소통 방법.
    How to communicate.
  • Google translate 의사소통이 되다.
    Communicate.
  • Google translate 의사소통이 막히다.
    Be stuck in communication.
  • Google translate 의사소통을 하다.
    Communicate.
  • Google translate 나는 한국어를 잘 몰랐지만 몸짓으로 의사소통이 가능했다.
    I didn't know korean very well, but i could communicate with gestures.
  • Google translate 벌은 꿀이 어디에 있는지 춤을 춰 다른 벌들과 의사소통을 한다.
    Bees communicate with other bees by dancing where honey is.
  • Google translate 정부는 다문화 여성들의 원활한 의사소통을 위해 구마다 통역 센터를 운영했다.
    The government operated a district-to-district translation center for the smooth communication of multicultural women.
  • Google translate 김 부장님과는 의사소통이 전혀 되질 않네요.
    I can't communicate with mr. kim at all.
    Google translate 맞아. 나도 답답하기는 마찬가지야.
    That's right. it's the same for me too.
Từ tham khảo 커뮤니케이션(communication): 말이나 글, 소리, 표정, 몸짓 등을 통해 서로…

의사소통: communication,コミュニケーション,communication,comunicación,تفاهم,харилцаа холбоо, хэл ам, харилцаа,sự trao đổi, sự giao tiếp,การสื่อสารกันได้, การติดต่อสื่อสารกันได้,komunikasi,коммуникация; связь; сообщение,沟通,沟通思想,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의사소통 (의ː사소통)
📚 Từ phái sinh: 의사소통하다(意思疏通하다): 생각이나 말 등이 서로 통하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn luận  

🗣️ 의사소통 (意思疏通) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132)