🌟 의사소통 (意思疏通)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 의사소통 (
의ː사소통
)
📚 Từ phái sinh: • 의사소통하다(意思疏通하다): 생각이나 말 등이 서로 통하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Ngôn luận
🗣️ 의사소통 (意思疏通) @ Ví dụ cụ thể
- 민주적 의사소통. [민주적 (民主的)]
- 나는 영어 실력이 뛰어나진 않지만 고런대로 기본적인 의사소통 정도는 가능하다. [고런대로]
- 우리 회사는 의사소통 방식을 민주화하기 위해 토론 형식의 회의를 진행하기로 했다. [민주화하다 (民主化하다)]
- 의사소통 양식에는 입으로 하는 것과 손으로 하는 것 그리고 둘 다를 모두 사용하는 것이 있다. [양식 (樣式)]
- 그들은 비효율적 의사소통 때문에 쉽게 일을 끝내지 못했다. [비효율적 (非效率的)]
- 우리는 다양한 의견을 수렴하기 위해 민주적이고 수평적인 의사소통 방식을 추구한다. [민주적 (民主的)]
🌷 ㅇㅅㅅㅌ: Initial sound 의사소통
-
ㅇㅅㅅㅌ (
의사소통
)
: 생각이나 말 등이 서로 통함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRAO ĐỔI, SỰ GIAO TIẾP: Việc suy nghĩ hay lời nói thông hiểu nhau.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132)