🌟 통합성 (統合性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통합성 (
통ː합썽
)
🌷 ㅌㅎㅅ: Initial sound 통합성
-
ㅌㅎㅅ (
통합성
)
: 여러 개가 합쳐져 하나로 기능하려는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG THỂ, TÍNH ĐOÀN KẾT: Tính chất muốn hợp nhất một số cái thành một chức năng. -
ㅌㅎㅅ (
통학생
)
: 집에서 학교까지 오가며 다니는 학생.
Danh từ
🌏 HỌC SINH NGOẠI TRÚ: Học sinh đi đi về về từ nhà tới trường.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)