🌟 체계적 (體系的)

  Định từ  

1. 전체가 일정한 원리에 따라 단계적으로 잘 짜여진.

1. MANG TÍNH CÓ HỆ THỐNG: Toàn thể các thành phần hoạt động theo một nguyên lý nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 체계적 분류.
    Systematic classification.
  • 체계적 사고.
    Systematic thinking.
  • 체계적 연구.
    Systematic research.
  • 체계적 지식.
    Systematic knowledge.
  • 체계적 학문.
    Systematic learning.
  • 모든 체계적 연구는 그 대상을 자세히 관찰하는 데서 시작된다.
    All systematic research begins with a close observation of the object.
  • 한국 문학이 세계로 나아가기 위해서는 체계적 번역 시스템이 마련되어야 한다.
    In order for korean literature to move on to the world, a systematic translation system must be in place.
  • 이 글은 너무 짜임이 엉성하군요.
    This article is too sloppy.
    네, 체계적 구성이 필요한 글이네요.
    Yeah, it needs a systematic composition.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체계적 (체계적) 체계적 (체게적)
📚 Từ phái sinh: 체계(體系): 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체.

🗣️ 체계적 (體系的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151)