🌟 배알하다 (拜謁 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배알하다 (
배ː알하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배알(拜謁): 지위가 높은 사람을 찾아가 만남.
🗣️ 배알하다 (拜謁 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 주상을 배알하다. [주상 (主上)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 배알하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132)