🌟 배알하다 (拜謁 하다)

Động từ  

1. 지위가 높은 사람을 찾아가 만나다.

1. DIỆN KIẾN, VẤN AN: Tìm đến gặp người có địa vị cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배알하는 영광.
    The honor of ingratiating.
  • Google translate 교황을 배알하다.
    To receive the pope.
  • Google translate 여왕님을 배알하다.
    Embrace the queen.
  • Google translate 왕을 배알하다.
    To receive the king.
  • Google translate 임금님을 배알하다.
    To receive the king.
  • Google translate 황제를 배알하다.
    Embrace the emperor.
  • Google translate 그는 기사 작위를 받고 여왕을 배알했다.
    He was knighted and received the queen.
  • Google translate 사신 일행은 궁궐에 도착하자마자 왕을 배알했다.
    Upon arriving at the palace, the envoys greeted the king.
  • Google translate 과거에 장원으로 급제한 사람은 임금님을 배알할 기회를 얻었다.
    In the past, the man who passed the state examination was given a chance to see the king.

배알하다: have an audience; consult; interview,はいえつする【拝謁する】,être reçu en audience, avoir une audience avec quelqu'un,visitar, encontrarse,يمثل بين يديه,бараалхах,diện kiến, vấn an,เข้าเฝ้า,menghadap, bertatap muka, menemui, mengunjungi,Получить аудиенцию; быть на приёме у высокопоставленного лица,拜见,拜谒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배알하다 (배ː알하다)
📚 Từ phái sinh: 배알(拜謁): 지위가 높은 사람을 찾아가 만남.

🗣️ 배알하다 (拜謁 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132)