🌟 독수공방 (獨守空房)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독수공방 (
독쑤공방
)
📚 Từ phái sinh: • 독수공방하다: 혼자 지내다., 아내가 남편 없이 혼자 지내다.
🌷 ㄷㅅㄱㅂ: Initial sound 독수공방
-
ㄷㅅㄱㅂ (
독수공방
)
: 아내가 남편 없이 혼자 지내는 것.
Danh từ
🌏 NGƯỜI VỢ SỐNG ĐƠN CHIẾC: Việc người vợ sống một mình không có chồng. -
ㄷㅅㄱㅂ (
대설 경보
)
: 눈이 아주 많이 내릴 것을 대비하여 그 피해를 예방하도록 기상청에서 알리는 소식.
None
🌏 CẢNH BÁO BÃO TUYẾT: Tin tức được phát đi từ đài khí tượng để đối phó với việc tuyết rơi rất nhiều và đề phòng thiệt hại.
• Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86)