🌟 독수공방 (獨守空房)

Danh từ  

1. 아내가 남편 없이 혼자 지내는 것.

1. NGƯỜI VỢ SỐNG ĐƠN CHIẾC: Việc người vợ sống một mình không có chồng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독수공방 생활.
    Living in a solitary workshop.
  • Google translate 독수공방 신세.
    I'm in the dock.
  • Google translate 독수공방의 서러움.
    The sorrow of the doksu workshop.
  • Google translate 독수공방의 여인.
    The woman in the doksu workshop.
  • Google translate 독수공방을 살다.
    Live in an eagle workshop.
  • Google translate 독수공방을 하다.
    Have a solitary workshop.
  • Google translate 이모는 이모부와 사별하고 독수공방을 사신 지 벌써 십 년째이다.
    Aunt has been dead with her uncle and has been living in the doksu workshop for 10 years.
  • Google translate 남편이 해외 출장에서 돌아오는 다음 달이면 내 독수공방 생활도 끝이다.
    The month after my husband returns from his overseas business trip, my solitary workshop life is over.
  • Google translate 이웃집 여자는 어쩌다가 독수공방 신세가 됐대?
    How did the neighbor's girl end up in a private workshop?
    Google translate 남편이 결혼하자마자 교통사고로 세상을 떠났대.
    Her husband died in a car accident as soon as she got married.

독수공방: living in solitude,,vie solitaire (d'une femme),vida solitaria, ausencia del esposo,بقاء وحيدا,нөхөр эзгүйдэх,người vợ sống đơn chiếc,การอยู่อย่างโดดเดี่ยว, การอาศัยอยู่คนเดียวของภรรยา,menjanda,одинокая жизнь,独守空房,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독수공방 (독쑤공방)
📚 Từ phái sinh: 독수공방하다: 혼자 지내다., 아내가 남편 없이 혼자 지내다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91)