🌟 독수공방 (獨守空房)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독수공방 (
독쑤공방
)
📚 Từ phái sinh: • 독수공방하다: 혼자 지내다., 아내가 남편 없이 혼자 지내다.
🌷 ㄷㅅㄱㅂ: Initial sound 독수공방
-
ㄷㅅㄱㅂ (
독수공방
)
: 아내가 남편 없이 혼자 지내는 것.
Danh từ
🌏 NGƯỜI VỢ SỐNG ĐƠN CHIẾC: Việc người vợ sống một mình không có chồng. -
ㄷㅅㄱㅂ (
대설 경보
)
: 눈이 아주 많이 내릴 것을 대비하여 그 피해를 예방하도록 기상청에서 알리는 소식.
None
🌏 CẢNH BÁO BÃO TUYẾT: Tin tức được phát đi từ đài khí tượng để đối phó với việc tuyết rơi rất nhiều và đề phòng thiệt hại.
• Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91)