🌟 일행 (一行)

☆☆   Danh từ  

1. 함께 길을 가는 사람. 또는 그 무리.

1. ĐỒNG HÀNH: Người hoặc nhóm người cùng đi với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 관광객 일행.
    A party of tourists.
  • 일행이 있다.
    I have company.
  • 일행을 데려가다.
    Take the party.
  • 일행과 헤어지다.
    Break up with the party.
  • 일행에 합류하다.
    Join the party.
  • 승규는 다리를 다쳐서 일행과 떨어져 혼자 병원에 가기로 했다.
    Seung-gyu had a leg injury and decided to go to the hospital alone away from the party.
  • 일행이 모두 약속한 시간에 도착해서 우리는 늦지 않게 출발할 수 있었다.
    The whole party arrived at the appointed time, so we were able to start on time.
  • 주문하시겠습니까?
    Would you like to order?
    아니요. 아직 더 올 일행이 있으니 조금만 더 기다려 주세요.
    No. we still have more company coming, so please wait a little longer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일행 (일행)
📚 Từ phái sinh: 일행하다: 함께 길을 가다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Du lịch  

🗣️ 일행 (一行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43)