🌟 시건방지다

Tính từ  

1. 자신의 분수를 모르고 비위에 거슬릴 정도로 잘난 척하다.

1. VÊNH VÁO, XẤC XƯỢC: Không biết thân phận của mình mà còn ra vẻ ta đây tới mức khó chấp nhận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시건방진 꼴.
    A saucy look.
  • Google translate 시건방진 말투.
    A saucy way of speaking.
  • Google translate 시건방진 모습.
    A pompous figure.
  • Google translate 시건방진 언행.
    Blattering words and deeds.
  • Google translate 시건방진 자세.
    A pompous posture.
  • Google translate 시건방지게 말하다.
    Speak up.
  • Google translate 시건방지게 웃다.
    Laugh sassyly.
  • Google translate 태도가 시건방지다.
    Attitude is impudent.
  • Google translate 그는 젊은 나이에 성공을 한 탓인지 평소에 태도가 좀 시건방진 데가 있다.
    His usual attitude is rather sour, perhaps due to his success at a young age.
  • Google translate 이번 연극에서 승규는 시건방지고 거만한 반장 역할을 맡았다.
    In this play, seung-gyu plays the role of a sassy and arrogant class president.
  • Google translate 아까 동생한테 왜 화를 냈던 거야?
    Why were you mad at your brother earlier?
    Google translate 얘기를 하는데 자꾸 시건방진 말투로 대답을 해서 야단을 좀 쳤어.
    I was scolded for answering in a saucy way.
Từ đồng nghĩa 건방지다: 자신의 분수를 모르고 지나치게 잘난 척하다.

시건방지다: cocky; sassy; presumptuous,こなまいきだ【小生意気だ】,effronté, insolent, impudent, impertinent, arrogant,arrogante, soberbio, insolente, desvergonzado, altanero,متعجرف,ойворгон, сагсуу,vênh váo, xấc xược,อวดดี, ไม่มีมารยาท, ไม่รู้จักประมาณตน,sombong, congkak, pongah,дерзкий; нахальный,傲慢,放肆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시건방지다 (시건방지다) 시건방진 (시건방진) 시건방지어 (시건방지어시건방지여) 시건방져 (시건방저) 시건방지니 (시건방지니) 시건방집니다 (시건방짐니다)

💕Start 시건방지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7)