🌟 시건방지다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시건방지다 (
시건방지다
) • 시건방진 (시건방진
) • 시건방지어 (시건방지어
시건방지여
) 시건방져 (시건방저
) • 시건방지니 (시건방지니
) • 시건방집니다 (시건방짐니다
)
🌷 ㅅㄱㅂㅈㄷ: Initial sound 시건방지다
-
ㅅㄱㅂㅈㄷ (
시건방지다
)
: 자신의 분수를 모르고 비위에 거슬릴 정도로 잘난 척하다.
Tính từ
🌏 VÊNH VÁO, XẤC XƯỢC: Không biết thân phận của mình mà còn ra vẻ ta đây tới mức khó chấp nhận.
• Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7)