🌟 신혼여행 (新婚旅行)

☆☆☆   Danh từ  

1. 결혼식을 마치고 부부가 되어 함께 가는 여행.

1. DU LỊCH TUẦN TRĂNG MẬT, ĐI NGHỈ TUẦN TRĂNG MẬT: Chuyến du lịch sau khi kết thúc hôn lễ, trở thành vợ chồng và cùng đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신혼여행 사진.
    A picture of the honeymoon.
  • Google translate 신혼여행 비용.
    The cost of the honeymoon.
  • Google translate 신혼여행 장소.
    A honeymoon spot.
  • Google translate 신혼여행을 가다.
    Go on a honeymoon.
  • Google translate 신혼여행을 떠나다.
    Leave for the honeymoon.
  • Google translate 신혼여행에서 돌아오다.
    Return from honeymoon.
  • Google translate 지수는 나중에 결혼을 하면 유럽으로 신혼여행을 가고 싶다고 말했다.
    Ji-su said she would like to go on a honeymoon to europe when she gets married later.
  • Google translate 그들은 신혼여행에서 돌아오자마자 양쪽 집안 어른들께 인사를 드리러 갔다.
    They went to greet the elders of both families as soon as they returned from their honeymoon.
  • Google translate 결혼식이 끝나고 신혼여행을 앞둔 두 사람의 얼굴에는 행복한 빛이 가득하다.
    The faces of the two, who are about to go on their honeymoon after the wedding, are full of happy lights.
  • Google translate 유민아, 신혼여행은 어떻게 할지 계획은 다 세웠어?
    Yoomin, have you made any plans for your honeymoon?
    Google translate 응. 신랑이랑 열흘 동안 차를 타고 전국 일주를 하기로 했어.
    Yes. i've decided to drive around the country for ten days with the groom.
Từ đồng nghĩa 밀월여행(蜜月旅行): 결혼식을 마치고 신혼부부가 함께 가는 여행.

신혼여행: honeymoon,しんこんりょこう【新婚旅行】,voyage de noces, lune de miel,luna de miel,قضاء شهر العسل,бал сарын аялал,du lịch tuần trăng mật, đi nghỉ tuần trăng mật,การดื่มน้ำผึ้งพระจันทร์, การไปท่องเที่ยวของคู่สามีภรรยาที่เพิ่งแต่งงาน, การไปฮันนีมูน,bulan madu,свадебное путешествие; медовый месяц,蜜月旅行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신혼여행 (신혼녀행)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Du lịch  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)