🌟 신혼여행 (新婚旅行)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 신혼여행 (
신혼녀행
)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi Du lịch
🌷 ㅅㅎㅇㅎ: Initial sound 신혼여행
-
ㅅㅎㅇㅎ (
신혼여행
)
: 결혼식을 마치고 부부가 되어 함께 가는 여행.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DU LỊCH TUẦN TRĂNG MẬT, ĐI NGHỈ TUẦN TRĂNG MẬT: Chuyến du lịch sau khi kết thúc hôn lễ, trở thành vợ chồng và cùng đi. -
ㅅㅎㅇㅎ (
수학여행
)
: 교육 활동의 하나로, 실제로 보고 들으며 지식을 넓히기 위해 학생들이 교사의 지도를 받으며 하는 여행.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI THAM QUAN, SỰ ĐI THỰC TẾ: Một trong những hoạt động giáo dục, trong đó học sinh đi du lịch dưới sự hướng dẫn của giáo viên để nghe và nhìn một cách thực tế từ đó mở mang kiến thức.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)