🌟 해외여행 (海外旅行)

☆☆☆   Danh từ  

1. 외국으로 여행을 가는 일. 또는 그런 여행.

1. DU LỊCH NƯỚC NGOÀI; CHUYẾN DU LỊCH NGOẠI QUỐC: Việc đi du lịch ra nước ngoài. Hoặc chuyến du lịch như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 해외여행 계획.
    Plans for an overseas trip.
  • Google translate 해외여행 비용.
    The cost of traveling abroad.
  • Google translate 해외여행을 가다.
    Go on an overseas trip.
  • Google translate 해외여행을 떠나다.
    Go on a trip abroad.
  • Google translate 해외여행을 좋아하다.
    I like traveling abroad.
  • Google translate 부모님께서는 일본으로 해외여행을 가셨다.
    My parents went on an overseas trip to japan.
  • Google translate 나의 첫 해외여행은 대학교 때 가 본 유럽 여행이었다.
    My first overseas trip was to europe when i was in college.
  • Google translate 지수야, 너 다음 주에 해외여행 간다면서? 좋겠다.
    Jisoo, i heard you're going abroad next week. i envy you.
    Google translate 해외여행은 무슨. 여행이면 나도 좋겠지만 회사 일로 출장 가는 거야.
    What about traveling abroad? i'd love to go on a trip, but i'm going on a business trip.
Từ tham khảo 국내 여행(國內旅行): 자기 나라 안의 지역으로 떠나는 여행.

해외여행: overseas travel; trip abroad,かいがいりょこう【海外旅行】,voyage à l'étranger,viaje al extranjero,رحلة للخارج,хилийн чанад дахь аялал, гадаад дахь аялал жуулчлал,du lịch nước ngoài; chuyến du lịch ngoại quốc,การท่องเที่ยวต่างประเทศ, การเดินทางไปเที่ยวต่างประเทศ,perjalanan luar negeri, wisata luar negeri,поездка за границу; путешествие за границей,海外旅行,境外游,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해외여행 (해ː외여행) 해외여행 (해ː웨여행)
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Du lịch  

🗣️ 해외여행 (海外旅行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7)