🌟 독점물 (獨占物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독점물 (
독쩜물
)
🌷 ㄷㅈㅁ: Initial sound 독점물
-
ㄷㅈㅁ (
독점물
)
: 혼자서 독차지하고 있는 것.
Danh từ
🌏 VẬT ĐỘC CHIẾM, ĐỒ ĐỘC QUYỀN: Cái đang được nắm giữ một mình. -
ㄷㅈㅁ (
들장미
)
: 장미의 일종으로 산기슭이나 개울가에서 자라며 5월에 흰 꽃이 피는 나무. 또는 그 꽃.
Danh từ
🌏 HỒNG DẠI, HOA HỒNG DẠI: Cây nở hoa trắng vào tháng 5, là một giống hồng mọc ở chân núi hay bờ suối. Hoặc hoa đó. -
ㄷㅈㅁ (
돌주먹
)
: 돌처럼 단단한 주먹.
Danh từ
🌏 NẮM ĐẤM RẮN NHƯ ĐÁ: Nắm đấm rắn chắc như đá.
• Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4)