🌟 독점물 (獨占物)

Danh từ  

1. 혼자서 독차지하고 있는 것.

1. VẬT ĐỘC CHIẾM, ĐỒ ĐỘC QUYỀN: Cái đang được nắm giữ một mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 권력가의 독점물.
    A monopoly of the powerful.
  • Google translate 소수의 독점물.
    A small number of monopolies.
  • Google translate 일부의 독점물.
    Some monopoly.
  • Google translate 자본가의 독점물.
    Monopoly of capitalists.
  • Google translate 정치권의 독점물.
    Monopoly in politics.
  • Google translate 이제 인터넷은 더 이상 젊은이만의 독점물이 아니다.
    The internet is no longer just a monopoly for young people.
  • Google translate 1989년 해외여행 자유화로 특권층의 독점물이었던 해외여행을 온 국민이 누릴 수 있게 되었다.
    The liberalization of overseas travel in 1989 allowed the entire nation to enjoy overseas travel, which was a monopoly of the privileged class.
  • Google translate 부유층의 독점물이었던 골프가 점점 대중화되고 있는 것 같아요.
    Golf, which used to be a monopoly of the wealthy, seems to be becoming more and more popular.
    Google translate 맞아요. 대학 내에도 골프 강의가 생기고, 비교적 저렴한 골프 연습장도 많이 생겼더라고요.
    That's right. there are golf courses and relatively cheap golf practice courses in the university.

독점물: monopoly; exclusive property,どくせんぶつ【独占物】,propriété exclusive, biens exclusifs,exclusividad, monopolio,ملكية حصرية,монопольчилж буй зүйл,vật độc chiếm, đồ độc quyền,สิ่งที่ผูกขาด, สิ่งผูกขาด,barang monopoli,объект монополии,专属品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독점물 (독쩜물)

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4)