🌟 독점물 (獨占物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독점물 (
독쩜물
)
🌷 ㄷㅈㅁ: Initial sound 독점물
-
ㄷㅈㅁ (
독점물
)
: 혼자서 독차지하고 있는 것.
Danh từ
🌏 VẬT ĐỘC CHIẾM, ĐỒ ĐỘC QUYỀN: Cái đang được nắm giữ một mình. -
ㄷㅈㅁ (
들장미
)
: 장미의 일종으로 산기슭이나 개울가에서 자라며 5월에 흰 꽃이 피는 나무. 또는 그 꽃.
Danh từ
🌏 HỒNG DẠI, HOA HỒNG DẠI: Cây nở hoa trắng vào tháng 5, là một giống hồng mọc ở chân núi hay bờ suối. Hoặc hoa đó. -
ㄷㅈㅁ (
돌주먹
)
: 돌처럼 단단한 주먹.
Danh từ
🌏 NẮM ĐẤM RẮN NHƯ ĐÁ: Nắm đấm rắn chắc như đá.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)