🌟 -행 (行)

☆☆   Phụ tố  

1. '그곳으로 향함'의 뜻을 더하는 접미사.

1. ĐI: Hậu tố thêm nghĩa "hướng về nơi đó".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서울행
    To seoul.
  • Google translate 경찰서행
    To the police station.
  • Google translate 교도소행
    To prison.
  • Google translate 지옥행
    To hell.
  • Google translate 천국행
    To heaven.

-행: -haeng,ゆき・いき【行き】,,,,,đi,การมุ่งหน้าไป..., การไป..., การออกไป...,tujuan, arah, menuju,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 장소를 나타내는 대다수 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365)