🌟 출발지 (出發地)

Danh từ  

1. 어디를 향해 떠나는 장소.

1. NƠI XUẤT PHÁT, NƠI KHỞI HÀNH: Địa điểm mà rời đi và hướng đến nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼잡한 출발지.
    A crowded starting point.
  • 출발지를 변경하다.
    Change the starting point.
  • 출발지를 입력하다.
    Enter the starting point.
  • 출발지에서 가깝다.
    Close to the starting point.
  • 출발지에서 모이다.
    Gather at the starting point.
  • 출발지에서 멀다.
    Far from the starting point.
  • 출발지로 가다.
    Go to the starting point.
  • 경기 시간이 다가오자 마라톤 선수들은 출발지에 모이기 시작했다.
    As race time approached, marathoners began to gather at the starting point.
  • 우리는 출발지에서 충분히 몸을 풀고 산행을 시작했다.
    We warmed up enough at the starting point and set out for the climb.
Từ trái nghĩa 도착지(到着地): 이르러 닿는 장소.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출발지 (출발찌)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204)