🌟 대출증 (貸出證)

Danh từ  

1. 도서관에서 도서를 빌릴 수 있는 자격이 있거나 빌린 사실이 있음을 증명하는 종이나 카드.

1. THẺ THƯ VIỆN, THẺ MƯỢN SÁCH: Thẻ hay giấy chứng minh sự thật đã mượn hoặc có đủ tư cách để có thể mượn sách ở thư viện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도서 대출증.
    Book loan card.
  • 자료 대출증.
    Data loan certificate.
  • 대출증이 발급되다.
    A loan is issued.
  • 대출증을 만들다.
    Make a loan.
  • 대출증을 발급받다.
    Get a loan card.
  • 대출증을 발급하다.
    Issue a loan certificate.
  • 대출증을 분실하다.
    Lose a loan.
  • 대출증을 제시하다.
    Present a loan certificate.
  • 국립 도서관에서 책을 빌리기 위해서는 도서 대출증이 필요하다.
    To borrow books from the national library, you need a book loan card.
  • 우리 학교 도서관에서는 졸업생이나 시민들에게도 자료 및 도서 등의 대출을 위한 임시 대출증을 발급해 준다.
    Our school library also issues temporary loans to graduates and citizens for loans such as materials and books.
  • 도서관 앞에서 도서 대출증을 주웠어.
    I picked up a book loan card in front of the library.
    이름이 쓰여 있지 않아? 도서관에 물어봐서 주인을 찾아 줘야지.
    Doesn't it have a name on it? ask the library and find the owner.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대출증 (대ː출쯩)

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97)