🌟 시작 (始作)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 함. 또는 그런 단계.

1. SỰ BẮT ĐẦU, BƯỚC ĐẦU: Việc thực hiện hay cho thực hiện giai đoạn đầu của một việc hay hành động nào đó. Hoặc giai đoạn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수업 시작.
    Start class.
  • 업무 시작.
    Start work.
  • 영업 시작.
    Start of business.
  • 새로운 시작.
    A new start.
  • 시작 단계.
    Start phase.
  • 시작 시간.
    Start time.
  • 시작이 되다.
    Be the beginning.
  • 시작을 하다.
    Make a start.
  • 교회에 다니는 지수는 식사 시작 전에 늘 감사 기도를 한다.
    Ji-su, who attends church, always says thanks before the meal starts.
  • 수업 시작을 알리는 종소리가 울리자 학생들이 일제히 교실로 뛰어갔다.
    Students rushed to the classroom in unison as the bell rang to signal the start of the class.
  • 사장님은 영업 시작 전에 항상 종업원들에게 열심히 일해 줄 것을 당부하신다.
    The boss always asks the employees to work hard before starting business.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시작 (시ː작) 시작이 (시ː자기) 시작도 (시ː작또) 시작만 (시ː장만)
📚 Từ phái sinh: 시작되다(始作되다): 어떤 일이나 행동의 처음 단계가 이루어지다., 어떤 일이나 행동이 … 시작하다(始作하다): 어떤 일이나 행동의 처음 단계를 이루거나 이루게 하다., 어떤 일이…
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 시작 (始作) @ Giải nghĩa

🗣️ 시작 (始作) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Sở thích (103)