🌟 십이지장 (十二指腸)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 십이지장 (
시비지장
)
🗣️ 십이지장 (十二指腸) @ Ví dụ cụ thể
- 십이지장 궤양이 생기다. [십이지장 궤양 (十二指腸潰瘍)]
- 십이지장 궤양이 심해지다. [십이지장 궤양 (十二指腸潰瘍)]
- 십이지장 궤양이 일어나다. [십이지장 궤양 (十二指腸潰瘍)]
- 십이지장 궤양을 일으키다. [십이지장 궤양 (十二指腸潰瘍)]
- 십이지장 궤양에 걸리다. [십이지장 궤양 (十二指腸潰瘍)]
- 십이지장 궤양이 심해지면 십이지장 점막이 계속 헐어서 구멍이 생길 수도 있다. [십이지장 궤양 (十二指腸潰瘍)]
🌷 ㅅㅇㅈㅈ: Initial sound 십이지장
-
ㅅㅇㅈㅈ (
십이지장
)
: 위에서 소화된 음식의 영양분을 흡수하는 소장의 시작 부분.
Danh từ
🌏 TÁ TRÀNG: Phần bắt đầu của tiểu tràng, hấp thụ chất dinh dưỡng của thức ăn đã tiêu hóa trong dạ dày.
• Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208)