🌟 선제 (先制)

Danh từ  

1. 경기나 싸움 등에서 먼저 기세를 올려 상대편을 누름.

1. SỰ ÁP ĐẢO, SỰ CHẾ NGỰ TRƯỚC: Việc tăng khí thế để đẩy lùi đối phương trong thi đấu hay trận đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선제 골.
    The first goal.
  • 선제 대응.
    Preemptive response.
  • 선제 득점.
    The first goal.
  • 선제 홈런.
    A first-run home run.
  • 우리 노인 병원은 급변하는 노인 의료 환경에 선제 대응하고자 노력하고 있다.
    Our geriatric hospital is trying to preemptively respond to the rapidly changing elderly medical environment.
  • 정부는 적대 세력들의 적대 행위가 확실시될 때에는 군사적 선제 행동도 불사하겠다는 의지를 강하게 표명하였다.
    The government has strongly expressed its willingness to take military preemptive action when hostile acts by hostile forces are certain.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선제 (선제)
📚 Từ phái sinh: 선제하다: 선수를 쳐서 상대편을 제압하다., 먼저 빼다.

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47)