🌟 배움터
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배움터 (
배움터
)
🌷 ㅂㅇㅌ: Initial sound 배움터
-
ㅂㅇㅌ (
배움터
)
: 지식이나 기술 등을 배우는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI HỌC HỎI: Nơi học kiến thức hay kỹ thuật v.v... -
ㅂㅇㅌ (
바이트
)
: 데이터의 양을 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 BYTE: Đơn vị thể hiện lượng của dữ liệu. -
ㅂㅇㅌ (
바위틈
)
: 바위의 갈라진 틈.
Danh từ
🌏 KHE ĐÁ: Khe hở ra trên tảng đá.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159)