🌟 기진맥진하다 (氣盡脈盡 하다)

Động từ  

1. 힘을 모두 써서 지쳐 쓰러질 것 같은 상태가 되다.

1. BẢI HOẢI KIỆT SỨC, MỆT MỎI LÊ LẾT, SỨC CÙNG LỰC KIỆT: Dùng tất cả sức lực nên kiệt sức và rơi vào trạng thái gần như xỉu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기진맥진한 노인.
    A weary old man.
  • Google translate 기진맥진한 산모.
    A exhausted mother.
  • Google translate 기진맥진한 상태.
    A state of exhaustion.
  • Google translate 기진맥진한 선수.
    A exhausted player.
  • Google translate 기진맥진하여 쓰러지다.
    Collapse exhausted.
  • Google translate 기진맥진하여 주저앉다.
    Down with exhaustion.
  • Google translate 한 시간 넘게 운동장을 누빈 우리 팀 선수들은 기진맥진해서 숨을 헐떡였다.
    Our team players, who had been on the playground for more than an hour, were out of breath.
  • Google translate 날씨가 너무 더워서 산의 중턱쯤 올랐을 때부터 나는 이미 기진맥진한 상태였다.
    The weather was so hot that i was already exhausted from the time i climbed halfway up the mountain.
  • Google translate 너는 몇 분 걷지도 않았는데 벌써 기진맥진하니?
    Are you already exhausted after a few minutes of walking?
    Google translate 응. 난 운동 부족이거든.
    Yeah. i'm not good at sports.

기진맥진하다: be completely exhausted; be absolutely worn out,ひろうこんぱいする【披露困憊する】。きりょくがつきはてる【気力が尽き果てる】,être exténué, être épuisé, être éreinté, être complètement nase, être claqué, être mort de fatigue, ne vraiment plus en pouvoir, être à bout de force,extenuarse, agotarse, depauperarse,تُنهك قواه,ядаргааны туйл болох,bải hoải kiệt sức, mệt mỏi lê lết, sức cùng lực kiệt,อ่อนล้าหมดกำลัง, อ่อนเปลี้ยเพลียแรง,letih total, letih berlebihan, lelah total, lelah berlebihan,быть выбившимся из сил; быть измученным; совершенно выбиться из сил; измотаться; измучиться; изнемочь; падать с ног,筋疲力尽,精疲力竭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기진맥진하다 (기진맥찐하다)
📚 Từ phái sinh: 기진맥진(氣盡脈盡): 힘을 모두 써서 지쳐 쓰러질 것 같은 상태가 됨.

💕Start 기진맥진하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255)